Hệ miễn dịch – Kinhtekhoinghiep.com https://kinhtekhoinghiep.com Nơi kết nối cộng đồng khởi nghiệp Việt Nam, cùng nhau xây dựng tương lai! Thu, 02 Oct 2025 16:40:35 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/kinhtekhoinghiep.svg Hệ miễn dịch – Kinhtekhoinghiep.com https://kinhtekhoinghiep.com 32 32 Tìm ra bí mật giúp virus ‘tàng hình’ hàng chục năm trong cơ thể người https://kinhtekhoinghiep.com/tim-ra-bi-mat-giup-virus-tang-hinh-hang-chuc-nam-trong-co-the-nguoi/ Thu, 02 Oct 2025 16:40:33 +0000 https://kinhtekhoinghiep.com/tim-ra-bi-mat-giup-virus-tang-hinh-hang-chuc-nam-trong-co-the-nguoi/

Các nhà khoa học Nhật Bản đã đạt được một bước tiến quan trọng trong việc hiểu rõ cơ chế hoạt động của virus bạch cầu HTLV-1, một loại virus có khả năng trốn tránh hệ miễn dịch trong nhiều thập kỷ. Nhóm nghiên cứu thuộc Đại học Kumamoto, do Giáo sư Yorifumi Satou đứng đầu, đã phát hiện ra một đoạn gene đặc biệt trong bộ gene của HTLV-1, cho phép virus này tồn tại trong trạng thái ngủ yên.

Đoạn gene này hoạt động bằng cách tuyển mộ các yếu tố phiên mã của tế bào người, đặc biệt là phức hợp RUNX1, để kìm hãm hoạt động của virus. Cơ chế này cho phép HTLV-1 lẩn tránh sự phát hiện của hệ miễn dịch trong thời gian dài, tạo điều kiện cho virus tồn tại và nhân lên trong cơ thể mà không bị phát hiện.

Trong thử nghiệm, khi đoạn ức chế của HTLV-1 bị loại bỏ hoặc đột biến, virus hoạt động mạnh hơn và dễ bị hệ miễn dịch tiêu diệt. Điều này cho thấy rằng đoạn gene đặc biệt này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp virus trốn tránh hệ miễn dịch.

Đặc biệt, khi đưa đoạn ức chế này vào virus HIV, các nhà khoa học nhận thấy HIV cũng giảm hoạt động rõ rệt, giống như đi vào trạng thái ngủ tiềm ẩn. Điều này mở ra triển vọng mới trong việc phát triển phương pháp điều trị không chỉ cho HTLV-1 mà còn cho các loại retrovirus nguy hiểm khác như HIV.

Giáo sư Satou nhận định rằng phát hiện này là một bước tiến quan trọng trong việc hiểu được chiến lược tiến hóa của virus và có thể giúp phát triển phương pháp điều trị mới. Việc hiểu rõ cơ chế hoạt động của virus sẽ giúp các nhà khoa học tìm ra cách thức mới để chống lại sự lây nhiễm và phát triển của virus.

Hiện tại, các nhà khoa học đang tiếp tục nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của đoạn gene đặc biệt này và cách thức nó có thể được ứng dụng trong việc phát triển phương pháp điều trị. Tuy nhiên, phát hiện này đã mở ra hy vọng mới trong việc chiến đấu chống lại các loại virus nguy hiểm và cải thiện sức khỏe con người.

Thông tin chi tiết về nghiên cứu này có thể được tìm thấy trên trang web của Đại học Kumamoto và các tạp chí khoa học uy tín khác.

]]>
Ánh sáng mặt trời có thể giúp điều trị bệnh tự miễn như thế nào https://kinhtekhoinghiep.com/anh-sang-mat-troi-co-the-giup-dieu-tri-benh-tu-mien-nhu-the-nao/ Sat, 27 Sep 2025 20:12:21 +0000 https://kinhtekhoinghiep.com/anh-sang-mat-troi-co-the-giup-dieu-tri-benh-tu-mien-nhu-the-nao/

Ánh sáng mặt trời không chỉ là nguồn sáng tự nhiên mà còn có tiềm năng mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho con người. Một số nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng liệu pháp ánh sáng UV có thể hỗ trợ điều trị các tình trạng bệnh lý như đa hồng cầu, tiểu đường loại 1 và bệnh Crohn.

Tiến sĩ Prue Hart, giáo sư tại Đại học Tây Úc, và Tiến sĩ Richard Weller, giáo sư về Da học tại Đại học Edinburgh, là hai chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu về tác động của ánh sáng mặt trời lên cơ thể con người. Theo Tiến sĩ Hart, ánh sáng mặt trời có khả năng giảm viêm, giảm căng thẳng và cải thiện hệ thống miễn dịch của cơ thể.

Ánh sáng mặt trời có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể, bao gồm hệ thần kinh, hệ miễn dịch và các cơ quan khác. Nó giúp giảm viêm và cải thiện sức khỏe tổng thể của con người. Tiến sĩ Weller cũng chỉ ra rằng có mối tương quan giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và tuổi thọ. Những người sống ở vùng có nhiều ánh sáng mặt trời thường có tuổi thọ cao hơn.

Các nghiên cứu cũng đã chỉ ra mối tương quan giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và tỷ lệ mắc bệnh. Những người sống ở vùng có ít ánh sáng mặt trời thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn. Tiến sĩ Hart và Tiến sĩ Weller cũng thảo luận về vai trò của vitamin D trong sức khỏe con người. Vitamin D được tạo ra khi da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhưng Tiến sĩ Weller cho rằng vitamin D không phải là yếu tố quyết định chính trong lợi ích sức khỏe của ánh sáng mặt trời.

Một số nghiên cứu đã cho thấy lợi ích của liệu pháp ánh sáng UV đối với các tình trạng bệnh lý như đa hồng cầu, tiểu đường loại 1 và bệnh Crohn. Tiến sĩ Hart cho biết có mối tương quan mạnh mẽ giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và tỷ lệ mắc bệnh ở Úc.

Tiến sĩ Weller cũng chỉ ra rằng có mối tương quan giữa mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và huyết áp. Ông cho rằng ánh sáng mặt trời có thể giúp giảm huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Các bác sĩ da học thường khuyến cáo tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời do lo ngại về ung thư da. Tuy nhiên, Tiến sĩ Weller và Tiến sĩ Hart cho rằng lợi ích sức khỏe của ánh sáng mặt trời không thể bị bỏ qua.

Tiến sĩ Veena Vanchinathan, bác sĩ da học, cho rằng tiếp xúc với ánh sáng mặt trời có thể gây ung thư da và lão hóa sớm. Bà khuyến cáo nên hạn chế tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và sử dụng kem chống nắng. Đại học Tây Úc và Đại học Edinburgh là hai trường đại học hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu về ánh sáng mặt trời và sức khỏe con người.

Tuy nhiên, Tiến sĩ Weller cho rằng rủi ro của ung thư da không thể cân bằng với lợi ích sức khỏe của ánh sáng mặt trời. Ông cho rằng cần phải có một cách tiếp cận cân bằng hơn trong việc đánh giá lợi ích và rủi ro của ánh sáng mặt trời.

Tóm lại, ánh sáng mặt trời có thể có tác động tích cực lên sức khỏe con người, bao gồm giảm viêm, cải thiện hệ thống miễn dịch và giảm huyết áp. Tuy nhiên, cần phải có một cách tiếp cận cân bằng hơn trong việc đánh giá lợi ích và rủi ro của ánh sáng mặt trời để đảm bảo sử dụng nó một cách hiệu quả và an toàn.

]]>
Tầm quan trọng của sữa mẹ và thách thức trong việc nuôi con bú ở Việt Nam https://kinhtekhoinghiep.com/tam-quan-trong-cua-sua-me-va-thach-thuc-trong-viec-nuoi-con-bu-o-viet-nam/ Fri, 12 Sep 2025 01:12:29 +0000 https://kinhtekhoinghiep.com/tam-quan-trong-cua-sua-me-va-thach-thuc-trong-viec-nuoi-con-bu-o-viet-nam/

Nuôi con bằng sữa mẹ là một hành trình đầy thách thức nhưng cũng mang lại nhiều lợi ích không thể phủ nhận. Không có loại thực phẩm nào trong những năm tháng đầu đời lại kỳ diệu và quý giá như sữa mẹ. Sữa mẹ không chỉ cung cấp đầy đủ dưỡng chất thiết yếu mà còn đóng vai trò như một loại “vắc-xin tự nhiên” giúp trẻ xây dựng hệ miễn dịch khỏe mạnh và phòng ngừa bệnh tật ngay từ khi chào đời.

Sữa mẹ vẫn giữ vững vị thế là nguồn dinh dưỡng không thể thay thế trong 6 tháng đầu đời của trẻ. Tuy nhiên, tại Việt Nam, theo số liệu của Viện Dinh dưỡng năm 2020, chưa đến một nửa số trẻ dưới 6 tháng tuổi được bú mẹ hoàn toàn. Điều này phản ánh rõ ràng những thách thức mà phụ nữ Việt đang đối mặt trên hành trình mang lại khởi đầu tốt nhất cho con mình.

Tuần lễ Thế giới Nuôi con bằng sữa mẹ năm 2025 với chủ đề “Ưu tiên nuôi con bằng sữa mẹ, tạo dựng hệ thống hỗ trợ bền vững” nhấn mạnh vai trò thiết yếu của sữa mẹ trong chăm sóc sức khỏe trẻ em. Sữa mẹ không chỉ là thức ăn – đó là một sản phẩm sinh học sống động, giàu kháng thể và các yếu tố miễn dịch mà không loại sữa công thức nào có thể tái tạo.

Theo thạc sĩ dinh dưỡng Trần Hoàng Kim, Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Lạng Sơn, sữa mẹ là sự hòa quyện tuyệt vời giữa giá trị dinh dưỡng hoàn chỉnh và khả năng tăng cường miễn dịch tự nhiên cho trẻ. Lợi ích của sữa mẹ không dừng ở đứa trẻ, phụ nữ cho con bú cũng có nguy cơ thấp hơn với các bệnh ung thư vú, ung thư buồng trứng, loãng xương, đồng thời phục hồi nhanh hơn sau sinh.

Câu chuyện của chị Nguyễn Thị Huyền Trang, 35 tuổi, là một ví dụ. Chị kể: “Lúc mới sinh, sữa chưa về, tôi lo lắng lắm. Nhưng được nhân viên y tế tư vấn và khuyến khích, tôi kiên trì cho bú sớm và bú thường xuyên. Vài ngày sau, sữa về đều, bé tăng cân đều, chưa từng phải dùng đến sữa ngoài.” Với chị Trang, sữa mẹ không chỉ nuôi dưỡng sự sống, mà mỗi lần cho con bú còn là giây phút thiêng liêng vun đắp sợi dây gắn bó sâu sắc giữa hai mẹ con.

Hành động cho con bú cũng mang lại hiệu ứng lan tỏa sâu rộng tới cả nền kinh tế và môi trường. Theo nghiên cứu của các nhà khoa học, tỷ lệ nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ ở mức thấp có thể khiến nền kinh tế toàn cầu thiệt hại gần 1 tỷ USD mỗi ngày. Ở góc độ môi trường, sữa mẹ là lựa chọn “xanh” nhất: không hộp thiếc, không chai nhựa, không dây chuyền sản xuất gây ô nhiễm.

Tuy nhiên, nhiều rào cản vẫn tồn tại: thiếu không gian cho con bú tại nơi làm việc, tâm lý lo sợ sữa mẹ không đủ chất… Tuần lễ Thế giới Nuôi con bằng sữa mẹ không chỉ là một chiến dịch truyền thông thường niên, mà còn phản ánh nhu cầu cấp thiết từ thực tiễn chăm sóc và bảo vệ trẻ nhỏ. Đầu tư cho sữa mẹ chính là vun đắp cho một thế hệ khỏe mạnh, thông minh và giàu cảm xúc. Bởi mỗi giọt sữa mẹ không chỉ là nguồn dinh dưỡng đầu đời, mà còn là vắc-xin tự nhiên, bền vững và không gì có thể thay thế.

]]>
Vi khuẩn đường ruột và sức khỏe: Tìm hiểu về vai trò của hệ vi sinh đường ruột trong tiêu hóa và miễn dịch https://kinhtekhoinghiep.com/vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-tim-hieu-ve-vai-tro-cua-he-vi-sinh-duong-ruot-trong-tieu-hoa-va-mien-dich/ Thu, 28 Aug 2025 05:09:15 +0000 https://kinhtekhoinghiep.com/vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-tim-hieu-ve-vai-tro-cua-he-vi-sinh-duong-ruot-trong-tieu-hoa-va-mien-dich/

Trong môi trường phức tạp của cơ thể con người, một thế giới vi sinh vật đa dạng đang phát triển mạnh trong hệ tiêu hóa. Ước tính có hàng nghìn loài vi sinh vật khác nhau đang tồn tại trong hệ vi sinh ruột này. Phần lớn cư dân của hệ vi sinh ruột không phải là các tác nhân gây bệnh. Trên thực tế, nhiều loại trong số chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng hữu ích, như hỗ trợ phân hủy các loại carbohydrate, chất xơ và protein mà cơ thể con người gặp khó khăn khi tiêu hóa.

Một số vi sinh vật thậm chí còn có khả năng sản xuất các hợp chất thiết yếu mà cơ thể không thể tự sản xuất, như vitamin B và axit béo chuỗi ngắn. Những hợp chất này không chỉ giúp điều chỉnh phản ứng viêm trong cơ thể mà còn có ảnh hưởng quan trọng đến hệ thống miễn dịch và quá trình trao đổi chất của cơ thể. Sự hiện diện và hoạt động của các vi sinh vật này trong hệ vi sinh ruột đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể của con người.

Vai trò của hệ vi sinh ruột trong việc hỗ trợ các chức năng của cơ thể đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong thời gian gần đây. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự cân bằng của hệ vi sinh ruột có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe, từ khả năng miễn dịch đến tâm trạng và nguy cơ mắc các bệnh lý nhất định. Do đó, việc hiểu rõ hơn về hệ vi sinh ruột và cách hỗ trợ sự cân bằng của nó đã trở thành một phần quan trọng trong việc duy trì và cải thiện sức khỏe của con người.

Để tìm hiểu thêm về vai trò của hệ vi sinh ruột và cách duy trì sự cân bằng của nó, bạn có thể tham khảo các nghiên cứu khoa học được công bố trên các tạp chí y học uy tín. Ngoài ra, việc áp dụng một chế độ ăn uống cân đối, giàu chất xơ và các dưỡng chất cần thiết cũng như duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp hỗ trợ sự phát triển của các vi sinh vật có lợi trong hệ vi sinh ruột.

]]>
PCV2 – Virus nhỏ, nguy hiểm và cách kiểm soát hiệu quả https://kinhtekhoinghiep.com/pcv2-virus-nho-nguy-hiem-va-cach-kiem-soat-hieu-qua/ Tue, 19 Aug 2025 19:09:35 +0000 https://kinhtekhoinghiep.com/pcv2-virus-nho-nguy-hiem-va-cach-kiem-soat-hieu-qua/

Vi rút PCV2, một tác nhân gây bệnh nhỏ nhưng có sức phá hủy lớn đối với ngành chăn nuôi heo, đang trở thành một mối quan tâm cấp thiết trong lĩnh vực này. Loại vi rút này có khả năng can thiệp vào các tế bào quan trọng của hệ miễn dịch, bao gồm cả nguyên bào lympho và bạch cầu đơn nhân. Tuy nhiên, sự hoạt động mạnh mẽ của PCV2 phụ thuộc vào một số điều kiện nhất định, đặc biệt là khi hệ miễn dịch của vật chủ bị kích hoạt do tình trạng đồng nhiễm thường xuyên xảy ra tại các trại chăn nuôi.

Khi hệ miễn dịch bị kích hoạt, nó tạo ra các lymphoblast, một dạng tế bào lympho được kích hoạt miễn dịch. Đây chính là môi trường thuận lợi cho sự nhân lên của PCV2. Quá trình nhân lên của vi rút này gắn liền với sự hiện diện của các lymphoblast. Mức độ nghiêm trọng của bệnh lý cũng phụ thuộc vào số lượng lymphoblast hiện diện. Vì vậy, các bệnh đồng nhiễm đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt hệ miễn dịch và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của PCV2.

Trong bối cảnh ngày càng có nhiều trường hợp nhiễm đồng thời nhiều mầm bệnh, việc kiểm soát PCV2 và các bệnh liên quan đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cơ chế nhân lên của vi rút. Vắc-xin là một công cụ then chốt trong việc kiểm soát PCV2, nhưng không phải là giải pháp duy nhất. Việc kiểm soát tốt tất cả các bệnh đồng nhiễm và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể của đàn heo cũng là những yếu tố quan trọng để giảm thiểu tác động của PCV2.

Nhìn chung, sự tương tác phức tạp giữa PCV2, hệ miễn dịch của vật chủ và các bệnh đồng nhiễm đòi hỏi một chiến lược kiểm soát toàn diện. Bằng cách kết hợp việc sử dụng vắc-xin, quản lý tốt các bệnh đồng nhiễm và nâng cao sức khỏe tổng thể của đàn heo, ngành chăn nuôi có thể giảm thiểu được những tác động tiêu cực của PCV2 và đảm bảo sự phát triển bền vững.

Thông tin thêm về PCV2 và các biện pháp phòng chống có thể được tìm thấy trên các trang web chuyên ngành về sức khỏe động vật. Để có cái nhìn sâu hơn về các chiến lược kiểm soát và phương pháp điều trị mới nhất, có thể tham khảo thêm tại ScienceDirect hoặc các nguồn tài liệu chuyên ngành khác.

]]>
Phát hiện cách mới tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách kích nổ từ bên trong https://kinhtekhoinghiep.com/phat-hien-cach-moi-tieu-diet-te-bao-ung-thu-bang-cach-kich-no-tu-ben-trong/ Sun, 10 Aug 2025 00:55:07 +0000 https://kinhtekhoinghiep.com/phat-hien-cach-moi-tieu-diet-te-bao-ung-thu-bang-cach-kich-no-tu-ben-trong/

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện một phương pháp mới để tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách khiến chúng tự vỡ từ trong ra ngoài. Một hợp chất đường, được tìm thấy trong vi khuẩn ở đáy biển sâu, kích hoạt một loại chết tế bào gọi là pyroptosis. Không chỉ phá hủy tế bào ung thư, hợp chất này còn báo hiệu cho hệ miễn dịch tham gia vào cuộc chiến chống lại bệnh tật.

Trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và trên chuột, hợp chất này đã thể hiện tác dụng chống khối u mạnh mẽ. Phát hiện này mở ra cánh cửa cho một phương pháp điều trị ung thư mới, sử dụng các phân tử tự nhiên để giải phóng sự phá hủy có mục tiêu. Việc khám phá ra hợp chất này là kết quả của việc nghiên cứu các vi khuẩn ở đáy biển sâu, một lĩnh vực đang ngày càng được chú ý do tiềm năng tìm ra các loại thuốc mới.

Khai thác Pyroptosis để chống ung thư là một chiến lược điều trị hứa hẹn. Pyroptosis là một hình thức chết tế bào được lập trình gây viêm, và các nhà nghiên cứu đang tìm cách tận dụng cơ chế này để chống lại bệnh ung thư. Trong nghiên cứu được công bố trên Tạp chí FASEB, các nhà điều tra đã tinh chế một phân tử đường chuỗi dài, hoặc exopolysaccharide, từ vi khuẩn ở đáy biển sâu và chứng minh rằng nó kích hoạt pyroptosis để ức chế sự phát triển của khối u.

Hợp chất, được gọi là EPS3.9, bao gồm mannose và glucose, được sản xuất bởi chủng vi khuẩn Spongiibacter nanhainus CSC3.9 và các thành viên khác của chi Spongiibacter. Phân tích cơ chế cho thấy EPS3.9 có thể trực tiếp nhắm vào 5 phân tử phospholipid màng và gây độc cho khối u bằng cách kích thích pyroptosis trong tế bào ung thư bạch cầu ở người.

EPS3.9 cũng có tác dụng chống khối u đáng kể trên chuột mắc ung thư gan và kích hoạt phản ứng miễn dịch chống khối u. Công trình của chúng tôi không chỉ cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc phát triển các loại thuốc dựa trên carbohydrate mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khám phá tài nguyên vi mô biển, theo Viện Khoa học Trung Quốc.

Nghiên cứu này đã mở ra một hướng đi mới trong việc tìm kiếm các phương pháp điều trị ung thư hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để xác minh tính an toàn và hiệu quả của hợp chất này trên người. Tài liệu tham khảo: A Novel Exopolysaccharide, Highly Prevalent in Marine Spongiibacter, Triggers Pyroptosis to Exhibit Potent Anticancer Effects, bởi Ge Liu, Yeqi Shan và Chaomin Sun, ngày 23 tháng 7 năm 2025, Tạp chí FASEB. DOI:10.1096 / fj.202500412R

]]>