Tín dụng xanh – Kinhtekhoinghiep.com https://kinhtekhoinghiep.com Nơi kết nối cộng đồng khởi nghiệp Việt Nam, cùng nhau xây dựng tương lai! Mon, 21 Jul 2025 23:52:33 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/kinhtekhoinghiep.svg Tín dụng xanh – Kinhtekhoinghiep.com https://kinhtekhoinghiep.com 32 32 4 trụ cột giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận tài chính bền vững https://kinhtekhoinghiep.com/4-tru-cot-giup-doanh-nghiep-nho-va-vua-tiep-can-tai-chinh-ben-vung/ Mon, 21 Jul 2025 23:52:28 +0000 https://kinhtekhoinghiep.com/4-tru-cot-giup-doanh-nghiep-nho-va-vua-tiep-can-tai-chinh-ben-vung/

Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đóng góp khoảng 45% vào Tổng sản phẩm nội địa (GDP) và tạo việc làm cho 60% lực lượng lao động. Tuy nhiên, thực trạng đáng lo ngại là các DNNVV chỉ có thể tiếp cận được dưới 9% tài chính bền vững. Đồng thời, tín dụng xanh trên toàn thị trường hiện chỉ chiếm 4,5% tổng dư nợ, cho thấy sự hạn chế trong việc tiếp cận các nguồn tài chính bền vững.

Đổi mới giáo dục đại học: Nền tảng cho phát triển bền vững ở Việt Nam
Đổi mới giáo dục đại học: Nền tảng cho phát triển bền vững ở Việt Nam

Trước những thách thức này, việc xây dựng một khung chính sách toàn diện để hỗ trợ DNNVV tiếp cận tài chính bền vững là điều cần thiết. Khung chính sách này được đề xuất bao gồm bốn trụ cột chính: Hoàn thiện khung pháp lý; Cải cách tài chính; Nâng cao năng lực DNNVV; và Phát triển hạ tầng thị trường. Sự kết hợp và thực thi đồng bộ của các trụ cột này sẽ giúp tháo gỡ các khó khăn và mở ra cơ hội cho DNNVV tiếp cận các nguồn tài chính bền vững.

Giải pháp đẩy mạnh phát triển du lịch quốc tế tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập
Giải pháp đẩy mạnh phát triển du lịch quốc tế tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập

Các DNNVV tại Việt Nam hiện đang đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc tiếp cận cả nguồn tài chính truyền thống và bền vững. Dữ liệu gần đây cho thấy tỷ lệ các DNNVV tiếp cận tín dụng ngân hàng đã giảm từ 32% vào năm 2019 xuống chỉ còn 28% vào năm 2023. Điều này cho thấy sự suy giảm trong khả năng tiếp cận tín dụng của DNNVV. Bên cạnh đó, tín dụng xanh, một thành phần quan trọng của tài chính bền vững, chỉ chiếm 4,5% tổng dư nợ tín dụng tại Việt Nam. Con số này thấp hơn đáng kể so với các quốc gia khác trong khu vực, cho thấy sự hạn chế trong việc áp dụng và tiếp cận tín dụng xanh.

Trách nhiệm môi trường: Từ nhận thức của doanh nghiệp tới hành vi của nhân viên
Trách nhiệm môi trường: Từ nhận thức của doanh nghiệp tới hành vi của nhân viên

Có ba rào cản chính được xác định là hạn chế sự tham gia của DNNVV vào tài chính bền vững: thiếu kiến thức về môi trường, xã hội và quản trị (ESG); sự không nhất quán trong thực thi chính sách giữa các địa phương; và tình trạng khan hiếm sản phẩm tài chính phù hợp. Những rào cản này không chỉ xuất phát từ nội tại của DNNVV mà còn từ môi trường kinh doanh và chính sách. Do đó, việc vượt qua những rào cản này đòi hỏi sự phối hợp và thay đổi ở nhiều cấp độ.

(Thanh nhỏ màu đen biểu thị tỷ lệ tiếp cận của doanh nghiệp siêu nhỏ (12%) trong cột Việt Nam).
(Thanh nhỏ màu đen biểu thị tỷ lệ tiếp cận của doanh nghiệp siêu nhỏ (12%) trong cột Việt Nam).

Để giải quyết những thách thức này, một số giải pháp đã được đề xuất dựa trên thực tiễn tại Việt Nam và kinh nghiệm từ các quốc gia khác. Các giải pháp này bao gồm việc hoàn thiện khung pháp lý để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi; cải cách khu vực tài chính để tăng cường khả năng tiếp cận tín dụng; nâng cao năng lực của DNNVV thông qua đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật; và phát triển hạ tầng thị trường để tạo điều kiện cho sự phát triển của các sản phẩm tài chính bền vững.

Giải pháp thúc đẩy tài chính bền vững đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam
Giải pháp thúc đẩy tài chính bền vững đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam

Việc triển khai đồng bộ các giải pháp trên không chỉ giúp thúc đẩy huy động tài chính bền vững cho DNNVV mà còn góp phần tăng tỷ lệ tiếp cận tín dụng xanh. Quan trọng hơn, đây không chỉ là một chính sách tài chính ngắn hạn mà còn là nền tảng chiến lược để Việt Nam chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng toàn diện và trung hòa carbon, hướng tới một tương lai bền vững.

]]>
Doanh nghiệp kiến nghị ‘cửa sổ’ riêng, tín dụng xanh cho ngành sản xuất https://kinhtekhoinghiep.com/doanh-nghiep-kien-nghi-cua-so-rieng-tin-dung-xanh-cho-nganh-san-xuat/ Mon, 21 Jul 2025 18:38:04 +0000 https://kinhtekhoinghiep.com/doanh-nghiep-kien-nghi-cua-so-rieng-tin-dung-xanh-cho-nganh-san-xuat/

Thành phố Hồ Chí Minh, đô thị lớn nhất Việt Nam sau khi sáp nhập, đang đối mặt với những thách thức không nhỏ trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế. Để vượt qua ngưỡng giới hạn này, các doanh nghiệp và chuyên gia cho rằng thành phố cần thiết phải thiết lập một cơ chế riêng biệt nhằm đơn giản hóa thủ tục hành chính và cải thiện môi trường đầu tư.

Công nhân sản xuất trong nhà máy ở TP.HCM.
Công nhân sản xuất trong nhà máy ở TP.HCM.

Ngày 17/7, Sở Công Thương TP.HCM đã tổ chức buổi tọa đàm với chủ đề ‘Động lực phát triển công nghiệp TP.HCM – Từ tiềm năng đến hành động’. Tại đây, ông Paek Hee Sung, đại diện của Công ty Kumho Tire Việt Nam, đã bày tỏ quan điểm rằng việc sáp nhập các tỉnh vào TP.HCM mang lại cơ hội lớn cho doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi sự cải thiện về dịch vụ hành chính. Ông Paek đề xuất việc thiết lập một ‘cửa riêng’ cho doanh nghiệp, cùng với đường dây nóng hỗ trợ doanh nghiệp và đơn giản hóa các thủ tục hành chính. Ngoài ra, ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cấp hạ tầng công nghiệp như điện, giao thông, logistics và mở rộng các chính sách về chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn.

Bà Lý Kim Chi, Phó chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp TP.HCM, cho rằng sau khi hợp nhất, TP.HCM cần có tư duy mới trong việc hoạch định chính sách công nghiệp. Bà đề xuất thành phố cần quy hoạch lại công nghiệp một cách đồng bộ và toàn diện trong không gian mới của thành phố và xây dựng Chiến lược tổng thể phát triển công nghiệp đến năm 2040. Điều này sẽ giúp TP.HCM có thể tận dụng tối đa các cơ hội mới và vượt qua những thách thức trong quá trình phát triển.

Ông Phạm Văn Việt, Phó chủ tịch thường trực Hiệp Hội Dệt may thời trang TP.HCM, cho rằng việc TP.HCM mở rộng là cơ hội hiếm có để tái cấu trúc vai trò của thành phố trong hệ sinh thái sản xuất quốc gia. Ông đề xuất Ngân hàng Nhà nước cần thử nghiệm gói tín dụng xanh riêng cho ngành dệt may và xây dựng quỹ bảo lãnh chuỗi xuất xứ. Đây là những giải pháp quan trọng giúp các doanh nghiệp trong ngành có thể phát triển bền vững và góp phần vào sự phát triển của kinh tế thành phố.

Từ ngày 1/7, TP.HCM chính thức hợp nhất với hai tỉnh Bình Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu, tạo thành một ‘siêu đô thị’ lớn nhất cả nước, với quy mô GRDP ước đạt hơn 2,7 triệu tỷ đồng. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của thành phố, và cũng đặt ra nhiều thách thức và cơ hội mới cho các doanh nghiệp và chính quyền địa phương. Để có thể đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế, TP.HCM cần nhanh chóng triển khai các giải pháp nhằm cải thiện môi trường đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp.

Như vậy, việc sáp nhập và mở rộng địa giới hành chính của TP.HCM mang lại nhiều cơ hội mới, nhưng cũng đòi hỏi sự nỗ lực và sáng tạo từ cả chính quyền và doanh nghiệp. Việc thiết lập các cơ chế và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, cải thiện môi trường đầu tư và nâng cấp hạ tầng công nghiệp sẽ là những yếu tố quan trọng giúp TP.HCM đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế trong thời gian tới.

Các chuyên gia và doanh nghiệp cũng nhấn mạnh rằng việc xây dựng một môi trường đầu tư thuận lợi và hỗ trợ doanh nghiệp sẽ là chìa khóa giúp TP.HCM vượt qua những thách thức và tận dụng các cơ hội mới. Với sự hợp tác và nỗ lực từ cả chính quyền và doanh nghiệp, TP.HCM có thể đạt được mục tiêu trở thành một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu của Việt Nam.

]]>
Tín dụng xanh vẫn còn khó phát triển https://kinhtekhoinghiep.com/tin-dung-xanh-van-con-kho-phat-trien/ Sun, 20 Jul 2025 16:52:27 +0000 https://kinhtekhoinghiep.com/tin-dung-xanh-van-con-kho-phat-trien/

Tín dụng xanh đang trở thành một xu hướng ngày càng phổ biến trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, với dư nợ tín dụng xanh đạt trên 704.000 tỷ đồng và tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm lên đến 21%. Điều này cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng của các ngân hàng đối với hoạt động cho vay có trách nhiệm với môi trường và xã hội. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đang nỗ lực hoàn thiện hành lang pháp lý để thúc đẩy tín dụng xanh phát triển mạnh mẽ hơn.

Ngân hàng Nhà nước đang dự kiến trình Chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ lãi suất 2% để khuyến khích các doanh nghiệp chuyển dịch sang mô hình sản xuất, kinh doanh thân thiện với môi trường. Chính sách này không chỉ giúp giảm gánh nặng tài chính cho các doanh nghiệp đang chuyển đổi mà còn góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Nhiều ngân hàng như BIDV, Agribank và Standard Chartered đang tích cực dẫn dắt xu hướng tín dụng xanh bằng cách cung cấp các gói tín dụng chuyên biệt cho các dự án xanh, phát hành trái phiếu xanh và đẩy mạnh hợp tác với các định chế tài chính quốc tế.

Các ngân hàng thương mại đang tích cực triển khai các sản phẩm tín dụng xanh nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng. BIDV, một trong những ngân hàng lớn nhất Việt Nam, đã có những gói tín dụng xanh dành cho các dự án năng lượng tái tạo, nông nghiệp sạch và phát triển đô thị bền vững. Agribank cũng không đứng ngoài xu hướng này khi cung cấp các khoản vay với lãi suất ưu đãi cho các dự án giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Standard Chartered, với kinh nghiệm quốc tế, cũng đóng góp vào thị trường tín dụng xanh Việt Nam thông qua các giải pháp tài chính sáng tạo và hợp tác quốc tế.

Tuy nhiên, bên cạnh những nỗ lực tích cực, việc phát triển tín dụng xanh tại Việt Nam vẫn còn nhiều vướng mắc cần giải quyết. Khung pháp lý cho tín dụng xanh vẫn chưa hoàn chỉnh, gây khó khăn cho việc triển khai và giám sát. Các công cụ thẩm định để đánh giá tác động môi trường và xã hội của dự án còn hạn chế, đòi hỏi sự đầu tư lớn về công nghệ và chuyên môn. Ngoài ra, năng lực của đội ngũ ngân hàng trong việc quản lý các yếu tố môi trường – xã hội – khí hậu còn yếu, cần được đào tạo và nâng cao.

Để giải quyết những thách thức này, Ngân hàng Nhà nước sẽ tập trung xây dựng các văn bản hướng dẫn cụ thể, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các bộ, ngành liên quan để trình Chính phủ ban hành các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình bền vững. Ngân hàng Nhà nước cũng sẽ tích cực tìm kiếm nguồn tài trợ từ các tổ chức trong và ngoài nước để hỗ trợ các dự án xanh. Qua đó, tín dụng xanh sẽ không chỉ là một xu hướng mà còn trở thành một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam.

Việc phát triển tín dụng xanh không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu phát triển bền vững theo agenda 2030 của Liên Hợp Quốc. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một nền kinh tế bền vững, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các thế hệ tương lai.

]]>
Giải pháp giúp ngành nhôm Việt Nam bứt phá rào cản và vươn lên https://kinhtekhoinghiep.com/giai-phap-giup-nganh-nhom-viet-nam-but-pha-rao-can-va-vuon-len/ Sun, 20 Jul 2025 03:38:32 +0000 https://kinhtekhoinghiep.com/giai-phap-giup-nganh-nhom-viet-nam-but-pha-rao-can-va-vuon-len/

Ngành nhôm Việt Nam đang trải qua một giai đoạn đầy biến động, với những cơ hội và thách thức đan xen. Trong thập kỷ qua, ngành nhôm đã có sự tăng trưởng ấn tượng, với số lượng nhà máy, quy mô sản xuất và tổng sản lượng đều tăng gấp đôi. Tính đến năm 2024, tổng sản lượng các loại nhôm đã đạt gần 1,5 triệu tấn, tương đương 4,2 tỷ USD, tăng trưởng 14,5% so với năm 2023. Trong đó, nhôm định hình chiếm 43,3% với 650 nghìn tấn, nhôm tái chế chiếm 16,7% với trên 250 nghìn tấn.

Ngành nhôm Việt Nam cũng đang tận hưởng nhiều lợi thế để phát triển. Với 17 Hiệp định thương mại tự do, đặc biệt là Hiệp định RCEP, EVFTA, CEPA, ngành nhôm Việt Nam có cơ hội tiếp cận thị trường xuất khẩu với thuế nhập khẩu nguyên liệu 0% và thuế xuất khẩu với hầu hết các sản phẩm hoàn chỉnh cho người dùng cuối 0%. Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với 9 quốc gia lớn như Trung Quốc, Nga, Hoa Kỳ, Nhật Bản… cũng mở ra cơ hội không giới hạn cho ngành nhôm Việt Nam.

Tuy nhiên, ngành nhôm cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Hiện tượng dư thừa công suất nhiều năm nay chưa cải thiện, thị trường bất động sản và xây dựng tạm thời ngưng trệ, nhu cầu nhôm xây dựng giảm sút. Các nhà máy ép đùn phải điều chỉnh kế hoạch sản xuất kinh doanh đến đầu quý II/2025. Chi phí đầu vào cho sản xuất liên tục tăng, giá bán nhôm định hình trên thị trường không đủ bù đắp chi phí đầu vào, lợi nhuận của nhà sản xuất giảm mạnh 2-3 năm qua.

Để vượt qua những thách thức trên, ngành nhôm cần đẩy mạnh chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, quản trị ESG, ổn định chất lượng, xây dựng thương hiệu nhôm Việt nhằm chiếm lĩnh thị trường, thay thế hàng nhập khẩu. Điều chỉnh chính sách phù hợp, thúc đẩy sản xuất kinh doanh như giảm thuế VAT, giảm thuế xuất khẩu 5%, hướng dẫn thực hành ESG, hỗ trợ tín dụng xanh. Mở rộng thị trường, tận dụng các Hiệp định thương mại tự do (FTA), học hỏi từ chính các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài. Đào tạo nhân lực, nhân lực kỹ thuật đáp ứng yêu cầu sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.

Dự báo đến 2030, nhu cầu về vật liệu nhôm sẽ tăng 25% so với hiện tại. Nhôm xây dựng và công trình sẽ chứng kiến tốc độ tăng trưởng nhanh nhất khoảng 13% trong giai đoạn 2024-2029.

]]>